Có 2 kết quả:
抢掠 qiǎng lüè ㄑㄧㄤˇ • 搶掠 qiǎng lüè ㄑㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loot
(2) looting
(2) looting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loot
(2) looting
(2) looting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0